1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ habilitate

habilitate

/hə"biliteit/
Động từ
  • xuất vốn để khai khác (mỏ...)
Nội động từ
  • chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)
Kinh tế
  • cung cấp vốn và thiết bị để khai thác (mỏ...)
Kỹ thuật
  • trang bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận