Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ habiliment
habiliment
/hə"bilimənt/
Danh từ
(số nhiều) lễ phục
(số nhiều)
đùa cợt
y phục, quần áo
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận