1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ habiliment

habiliment

/hə"bilimənt/
Danh từ
  • (số nhiều) lễ phục
  • (số nhiều) đùa cợt y phục, quần áo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận