Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ habergeon
habergeon
/"hæbədʤən/
Danh từ
sử học
áo giáp không tay
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận