1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haberdasher

haberdasher

/"hæbədæʃə/
Danh từ
  • người bán đồ kim chỉ
  • Anh - Mỹ người bán đồ mặc trong (của đàn ông)
Kinh tế
  • người bán đồ kim chỉ
  • người bán đồ lót nam giới
  • người bán đồ may mặc
  • người bán đồ may mặc, quần áo đàn ông
  • người bán hàng xén
  • người bán kim chỉ
  • quần áo đàn ông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận