Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haberdasher
haberdasher
/"hæbədæʃə/
Danh từ
người bán đồ kim chỉ
Anh - Mỹ
người bán đồ mặc trong (của đàn ông)
Kinh tế
người bán đồ kim chỉ
người bán đồ lót nam giới
người bán đồ may mặc
người bán đồ may mặc, quần áo đàn ông
người bán hàng xén
người bán kim chỉ
quần áo đàn ông
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận