1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ habeas corpus

habeas corpus

/"heibjəs"kɔ:pəs/
Danh từ
  • pháp lý lệnh đình quyền giam giữ (buộc phải đem người bị bắt ra trước toà để xét xen nhà nước có quyền giam giữ người đó không) (cũng writ of habeas_corpus)
Kinh tế
  • lệnh
  • quyền bảo hộ nhân thân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận