Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ habeas corpus
habeas corpus
/"heibjəs"kɔ:pəs/
Danh từ
pháp lý
lệnh đình quyền giam giữ (buộc phải đem người bị bắt ra trước toà để xét xen nhà nước có quyền giam giữ người đó không) (cũng writ of habeas_corpus)
Kinh tế
lệnh
quyền bảo hộ nhân thân
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận