1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ habanera

habanera

/,(h)ɑ:bɑ:"neirə/
Danh từ
  • điệu nhảy habanera (ở Cu-ba)
  • nhạc cho điệu nhảy habanera

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận