1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haangi

haangi

Danh từ
  • cũng hangi; số nhiều haangis
  • bếp lò kiểu truyền thống ở Niu Dilân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận