1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gyroscopic compass

gyroscopic compass

Kỹ thuật
  • la bàn hồi chuyển
Xây dựng
  • địa bàn hồi chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận