1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gyrofrequency

gyrofrequency

Điện lạnh
  • tấn số gyro
  • tần số xyclotron
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận