1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gyro-compass

gyro-compass

/"dʤaiərou,kʌmpəs/
Danh từ
  • la bàn hồi chuyển
Toán - Tin
  • địa bàn quay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận