Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gyrate
gyrate
/,dʤaiə"reit/
Nội động từ
hồi chuyển, xoay tròn
Kinh tế
biến động
dao động
xoay tròn
Kỹ thuật
đảo vòng
hồi chuyển
quay tròn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận