1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gyrate

gyrate

/,dʤaiə"reit/
Nội động từ
  • hồi chuyển, xoay tròn
Kinh tế
  • biến động
  • dao động
  • xoay tròn
Kỹ thuật
  • đảo vòng
  • hồi chuyển
  • quay tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận