1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gypsum

gypsum

/"dʤipsəm/
Danh từ
  • thạch cao (viết tắt gyps)
Kỹ thuật
  • đá vôi
  • thạch cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận