Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gypsophilous
gypsophilous
Tính từ
ưa đá vôi; ưa thạch cao
Thảo luận
Thảo luận