Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gypseous
gypseous
/"dʤipsə/ (gypsous) /"dʤipsəs/
Tính từ
giống thạch cao
có thạch cao; bằng thạch cao
Xây dựng
bằng thạch cao
chứa thạch cao
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận