1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gyp

gyp

/dʤip/
Danh từ
  • người hầu (ở trường đại học Căm-brít)
  • tiếng lóng to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay
  • Anh - Mỹ tiếng lóng sự lừa bịp, sự lừa đảo
Kinh tế
  • bịp
  • bịp bợm
  • lừa đảo
  • lường gạt
  • sự lừa gạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận