Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gutter-journalism
gutter-journalism
/"gʌtəpres/ (gutter-journalism) /"gʌtə,dʤə:nəlizm/
journalism) /"gʌtə,dʤə:nəlizm/
Danh từ
bảo chải rẻ tiền, báo lá cải
Thảo luận
Thảo luận