1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guttation

guttation

Danh từ
  • sự tạo giọt; sự hình thành giọt (ở cây)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận