Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ guttae
guttae
/"gʌti:/
Danh từ
kiến trúc
chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường)
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Thảo luận
Thảo luận