1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guttae

guttae

/"gʌti:/
Danh từ
  • kiến trúc chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận