1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gutta-percha

gutta-percha

/"gʌtə"pə:tʃə/
Danh từ
  • Gutapeca, nhựa két
Hóa học - Vật liệu
  • gutapeca (nhựa két)
Xây dựng
  • nhựa kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận