1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guthric test

guthric test

Y học
  • xét nghiệm máu lấy tứ một vết đâm ở gót chân đề loài trừ sự hiện diện của phenylke ton - niệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận