1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gusset

gusset

/"gʌsit/
Danh từ
  • miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)
  • kỹ thuật cái kẹp tóc
Kỹ thuật
  • bản nối
  • đỡ
  • miếng đệm
Toán - Tin
  • bản tiếp điểm
Xây dựng
  • cái kẹp góc
  • đệm liên kết
  • đệm mối nối
  • tấm mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận