1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gushy

gushy

/"gʌʃi/
Tính từ
  • hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận