1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gusher

gusher

/"gʌʃə/
Danh từ
  • giếng dầu phun
  • người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm
Kỹ thuật
  • mạch nước phun
Hóa học - Vật liệu
  • giếng dầu phun
  • giếng phun dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận