Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gurnard
gurnard
/"gə:nəd/ (gurnet) /"gə:nit/
Danh từ
động vật
cá chào mào
Kinh tế
cá chào mào
cá hồng nương
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận