1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gurnard

gurnard

/"gə:nəd/ (gurnet) /"gə:nit/
Danh từ
Kinh tế
  • cá chào mào
  • cá hồng nương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận