1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gurgle

gurgle

/"gə:gl/ (guggle) /"gʌgl/
Danh từ
  • tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)
Nội động từ
  • chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận