Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gurgle
gurgle
/"gə:gl/ (guggle) /"gʌgl/
Danh từ
tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)
Nội động từ
chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)
Thảo luận
Thảo luận