1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gunning

gunning

Danh từ
  • sự đi săn
  • sự săn bắn vịt và ngỗng trời bằng thuyền
Kỹ thuật
  • sự phun sợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận