1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gumshoe

gumshoe

Danh từ
  • giày cao su
  • mật thám
Nội động từ
  • đi lén, đi rón rén

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận