Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gumption
gumption
Danh từ
sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm
Thảo luận
Thảo luận