Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gummy
gummy
Tính từ
dính; có nhựa dính
có dử (mắt)
sưng lên (mắt cá chân...)
Kinh tế
dính
keo
nhớt
Kỹ thuật
dính
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận