1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gummy

gummy

Tính từ
  • dính; có nhựa dính
  • có dử (mắt)
  • sưng lên (mắt cá chân...)
Kinh tế
  • dính
  • keo
  • nhớt
Kỹ thuật
  • dính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận