Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gummed envelope
gummed envelope
Kinh tế
có phết keo
phong bì dính
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận