Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gumboil
gumboil
Danh từ
áp xe lợi, chứng viêm nướu răng
Thảo luận
Thảo luận