Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gullet
gullet
Danh từ
thực quản
cổ họng
eo, lạch (sông, biển)
đường hẽm, hẽm núi
Kỹ thuật
ống thoát nước
rãnh răng (cưa)
Xây dựng
rãnh lưỡi cưa
Y học
thực quản
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận