1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gulf

gulf

Danh từ
  • vịnh
  • hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách
  • xoáy nước, vực biển
  • biển thắm
  • bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)
Động từ
  • làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)
  • cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)
Kinh tế
Kỹ thuật
  • hố sâu
  • làm chìm
  • làm đắm
  • vịnh
  • vực biển
  • vực sâu
  • xoáy nước
Xây dựng
  • vỉa quặng lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận