gulf
Danh từ
- vịnh
- hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách
- xoáy nước, vực biển
- biển thắm
- bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)
Động từ
- làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)
- cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)
Kinh tế
- vịnh biển
Kỹ thuật
- hố sâu
- làm chìm
- làm đắm
- vịnh
- vực biển
- vực sâu
- xoáy nước
Xây dựng
- vỉa quặng lớn
Chủ đề liên quan
Thảo luận