1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guillotine

guillotine

Danh từ
  • máy chém
  • máy xén (giấy...)
  • phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)
  • y học dao cắt hạch hạnh
Động từ
  • chém đầu
  • xén (giấy...)
Kinh tế
  • máy xén (giấy...)
  • xén (giấy...)
Kỹ thuật
  • máy cắt giấy
  • máy xén giấy
Xây dựng
  • máy chém
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận