1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guide vane

guide vane

Kỹ thuật
  • tấm dẫn hướng
Toán - Tin
  • cánh dẫn hướng
Xây dựng
  • cánh hướng tĩnh
Điện lạnh
  • van dẫn hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận