1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guide line

guide line

Kỹ thuật
  • đường chuẩn
  • tuyến ngắm
Cơ khí - Công trình
  • đường kiểm tra
Hóa học - Vật liệu
  • đường ngắm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận