1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guide

guide

Danh từ
  • người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
  • bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
  • sách chỉ dẫn, sách chỉ nam
  • cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
  • thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
  • quân thám báo
  • tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)
Động từ
  • dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
Kinh tế
  • người hướng dẫn
  • người hướng dẫn (du lịch)
  • người hướng đạo
  • sách hướng dẫn
  • sự hướng dẫn
Kỹ thuật
  • bản chỉ dẫn
  • bản hướng dẫn
  • bảng chỉ dẫn
  • dưỡng
  • hướng
  • hướng dẫn
  • lái
  • người hướng dẫn
  • ống dẫn sóng
  • ống vách
  • puli dẫn hướng
  • sách chỉ dẫn
Hóa học - Vật liệu
  • bộ điều lái
Xây dựng
  • để dẫn hướng
Toán - Tin
  • dòng hướng dẫn
Dệt may
  • khuyết dẫn sợi
  • thanh dẫn sợi
Điện
  • rãnh hướng
Cơ khí - Công trình
  • sống trượt
  • sự dẫn hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận