1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guffaw

guffaw

/gʌ"fɔ:/
Danh từ
  • tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận