1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guesstimate

guesstimate

Danh từ
  • sự ước tính theo cách vừa dự đoán vừa lập luận
Kinh tế
  • sự đánh giá ước lược
  • tính phỏng đoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận