Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ guesstimate
guesstimate
Danh từ
sự ước tính theo cách vừa dự đoán vừa lập luận
Kinh tế
sự đánh giá ước lược
tính phỏng đoán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận