1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guerrilla financing

guerrilla financing

Kinh tế
  • sự cấp vốn độc lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận