1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guerrilla

guerrilla

/gə"rilə/ (guerrilla) /gə"rilə/
Danh từ
  • du kích, quân du kích
  • chiến tranh du kích (cũng guerilla war)
Kỹ thuật
  • du kích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận