Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ guerrilla
guerrilla
/gə"rilə/ (guerrilla) /gə"rilə/
Danh từ
du kích, quân du kích
chiến tranh du kích (cũng guerilla war)
Kỹ thuật
du kích
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận