1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gudgeon

gudgeon

/"gʌdʤən/
Danh từ
Kinh tế
  • cá đục
Kỹ thuật
  • chốt định vị
  • chốt trục
  • đầu vòi
  • đinh chìm
  • ngõng trục
  • mộng dương
  • trục gá
  • trục tâm
Xây dựng
  • chốt ghép
  • chốt xoay
  • vít cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận