Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gudgeon
gudgeon
/"gʌdʤən/
Danh từ
động vật
cá đục (họ cá chép)
người khờ dại, người cả tin
kỹ thuật
bu lông
kỹ thuật
trục; ngõng trục, cổ trục
Kinh tế
cá đục
Kỹ thuật
chốt định vị
chốt trục
đầu vòi
đinh chìm
ngõng trục
mộng dương
trục gá
trục tâm
Xây dựng
chốt ghép
chốt xoay
vít cây
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận