1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guardianship

guardianship

/"gɑ:djənʃip/
Danh từ
  • sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ
  • sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận