Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ guardianship
guardianship
/"gɑ:djənʃip/
Danh từ
sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ
sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...)
Thảo luận
Thảo luận