1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guard rail

guard rail

Kỹ thuật
  • có bảo hiểm
  • đường rầy phụ
  • hàng rào an toàn
  • hàng rào chắn
  • lưới bảo vệ
  • ray áp
  • ray dẫn hướng
  • ray hộ bánh
  • tay vịn bảo vệ
Xây dựng
  • kết cấu bảo hiểm
  • kết cấu ngăn
  • lan can bảo hiểm
  • tay vịn bên
  • thanh lan can cầu thang
Giao thông - Vận tải
  • ray bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận