1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guard-boat

guard-boat

/"gɑ:dbout/
Danh từ
Xây dựng
  • tàu tuần tiễu
  • tàu tuần tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận