1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guarantor

guarantor

/,gærən"ti:/
Danh từ
  • người bảo đảm, người bảo lãnh
Kinh tế
  • bảo lãnh
  • người bảo đảm
  • người bảo lãnh
Kỹ thuật
  • người bảo đảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận