Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ guarantor
guarantor
/,gærən"ti:/
Danh từ
người bảo đảm, người bảo lãnh
Kinh tế
bảo lãnh
người bảo đảm
người bảo lãnh
Kỹ thuật
người bảo đảm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận