1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guaranteed thrust

guaranteed thrust

Kỹ thuật
  • lực đẩy (có) bảo đảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận