1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guano

guano

/"gwɑ:nou/
Động từ
  • bón bằng phân chim
Hóa học - Vật liệu
  • phân chim
  • phân chim biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận