Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ guana
guana
/"gwɑ:nə/
Danh từ
phân chim (ở Nam-Mỹ và các đảo Thái-bình-dương, dùng làm phân bón)
phân xác cá
Thảo luận
Thảo luận