1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guana

guana

/"gwɑ:nə/
Danh từ
  • phân chim (ở Nam-Mỹ và các đảo Thái-bình-dương, dùng làm phân bón)
  • phân xác cá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận