Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ guaiacum
guaiacum
/"gwaiəkəm/
Danh từ
thực vật học
cây gaiac
nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac
gỗ gaiac
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận